FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mande Sayouba

15.6.1993(30) 193cm 82Kg
ST27
RW27
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM28
RM29
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
63
Thể lực
35
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
47
Khéo léo
32
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
21
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
22
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
21
TM phát bóng
63
TM đổ người
60
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
70