FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morgan Fox

21.9.1993(30) 185cm 78Kg
ST51
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM57
RM54
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
71
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
57
Sút xa
38
Vô-lê
31
Sút xoáy
44
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18