FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrien Thomasson

10.12.1993(30) 177cm 72Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM67
CDM64
RM67
RB62
RWB63
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
76
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
52
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
50
Tranh bóng
66
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
70
Lực sút
71
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
43
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
75
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18