FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Sobrino

1.6.1992(32) 185cm 73Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM63
CM57
CDM45
RM64
RB45
RWB48
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
18
Rê bóng
77
Giữ bóng
71
Kèm người
21
Tranh bóng
30
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
64
Chuyền dài
48
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
68
Đá phạt
56
Penalty
65
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20