FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taleb Tawatha

21.6.1992(31) 176cm 81Kg
ST51
RW58
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM59
RM60
RB62
RWB63
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
64
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
29
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
55
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
53
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10