FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albentosa

7.9.1988(35) 192cm 86Kg
ST49
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM53
CDM64
RM45
RB58
RWB56
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
88
Thể lực
59
Tăng tốc
36
Tốc độ
38
Nhảy
61
Khéo léo
37
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
59
Rê bóng
32
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
75
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
49
Đánh đầu
63
Sút xa
34
Vô-lê
61
Sút xoáy
30
Đá phạt
48
Penalty
37
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
42
Phản ứng
65
Quyết đoán
80
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16