FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Strobl

12.5.1990(34) 188cm 77Kg
ST55
RW54
CF56
RF56
CAM56
CM61
CDM67
RM57
RB65
RWB64
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Tăng tốc
52
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
51
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
31
Chuyền dài
65
Lực sút
75
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
70
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17