FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthias Ginter

19.1.1994(30) 188cm 83Kg
ST63
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM66
CDM70
RM65
RB71
RWB70
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
68
Tăng tốc
52
Tốc độ
74
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
76
Rê bóng
65
Giữ bóng
73
Kèm người
72
Tranh bóng
71
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
74
Lực sút
66
Đánh đầu
80
Sút xa
60
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
64
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
64
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15