FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Ban Seok

20.5.1988(36) 189cm 79Kg
ST37
RW33
CF33
RF33
CAM34
CM40
CDM54
RM36
RB55
RWB51
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Tăng tốc
49
Tốc độ
38
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
68
Rê bóng
27
Giữ bóng
35
Kèm người
59
Tranh bóng
68
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
20
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
66
Sút xa
10
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
35
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12