FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Zeffane

19.5.1992(32) 176cm 71Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM61
RM61
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
81
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
65
Tranh bóng
55
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
68
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15