FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Meara

15.11.1990(33) 193cm 83Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK60
Sức mạnh
50
Thể lực
40
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
56
Khéo léo
37
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
20
Rê bóng
22
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
20
Chuyền dài
33
Lực sút
19
Đánh đầu
22
Sút xa
23
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
16
Phản ứng
55
Quyết đoán
31
TM phát bóng
59
TM đổ người
61
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
63