FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Lukaku

25.7.1994(29) 177cm 86Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM67
RM68
RB69
RWB69
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
69
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Kèm người
61
Tranh bóng
69
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
69
Phản ứng
73
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14