FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Fitzsimons

28.5.1994(29) 185cm 75Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM26
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
48
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
28
Nhảy
52
Khéo léo
37
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
21
Sút xoáy
17
Đá phạt
22
Penalty
21
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
52
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
50