FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gotoku Sakai

14.3.1991(33) 176cm 74Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM62
CM63
CDM65
RM64
RB67
RWB67
CB66
SW65
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
72
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
69
Tranh bóng
63
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
43
Chuyền dài
64
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
70
Đá phạt
58
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18