FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe

30.9.1990(33) 171cm 68Kg
ST57
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM62
RM62
RB60
RWB62
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
75
Tăng tốc
66
Tốc độ
59
Nhảy
45
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
31
Sút xa
67
Vô-lê
57
Sút xoáy
68
Đá phạt
59
Penalty
58
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17