FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Sampirisi

31.10.1992(31) 188cm 75Kg
ST51
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM56
CDM62
RM56
RB64
RWB63
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
70
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
64
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11