FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Thompson

19.12.1994(29) 180cm 75Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM61
RM58
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
53
Tranh bóng
65
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12