FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnold Origi

15.11.1983(40) 186cm 83Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM28
CDM27
RM29
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK61
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
18
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
66
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
64