FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yassine Benzia

8.9.1994(29) 178cm 76Kg
ST66
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM67
CDM56
RM69
RB53
RWB56
CB49
SW48
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
30
Rê bóng
77
Giữ bóng
71
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
71
Chuyền dài
66
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
59
Sút xoáy
73
Đá phạt
61
Penalty
66
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
74
Phản ứng
63
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14