FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Terrence Boyd

16.2.1991(33) 188cm 89Kg
ST62
RW53
CF56
RF56
CAM53
CM49
CDM44
RM51
RB41
RWB41
CB45
SW46
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
45
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
25
Rê bóng
48
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
32
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
64
Chuyền dài
40
Lực sút
75
Đánh đầu
73
Sút xa
66
Vô-lê
60
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
63
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
38
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15