FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sanjin Prcic

20.11.1993(30) 181cm 73Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM66(+1)
CDM65
RM65
RB64
RWB65
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
70
Penalty
61
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17