FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yvon Mvogo

6.6.1994(29) 190cm 88Kg
ST26
RW28
CF29
RF29
CAM32
CM30
CDM27
RM29
RB25
RWB25
CB27
SW28
GK69
Sức mạnh
67
Thể lực
25
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
15
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
13
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
30
TM phát bóng
66
TM đổ người
74
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
73