FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Márton Eppel

26.10.1991(32) 190cm 88Kg
ST60
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM41
RM53
RB40
RWB41
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
25
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
66
Chuyền dài
45
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13