FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikolaj Lebedynski

14.10.1990(33) 184cm 82Kg
ST57
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM52
CDM48
RM53
RB47
RWB48
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
72
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
52
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10