FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nouha Dicko

14.5.1992(32) 173cm 74Kg
ST63
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM54
CDM46
RM62
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK23
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
83
Tốc độ
84
Nhảy
54
Khéo léo
79
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
38
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
66
Chuyền dài
43
Lực sút
64
Đánh đầu
46
Sút xa
47
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
63
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12