FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernard

8.9.1992(31) 164cm 60Kg
ST67
RW73
CF71
RF71
CAM71
CM64
CDM51
RM72
RB53
RWB56
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
35
Thể lực
59
Tăng tốc
89
Tốc độ
80
Nhảy
51
Khéo léo
84
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
25
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Kèm người
37
Tranh bóng
35
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
63
Chuyền dài
59
Lực sút
74
Đánh đầu
49
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
67
Đá phạt
60
Penalty
53
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
72
Quyết đoán
41
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17