FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Sanchez

2.12.1984(39) 170cm 66Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM69
CDM62
RM70
RB62
RWB64
CB55
SW55
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
84
Tăng tốc
82
Tốc độ
85
Nhảy
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
40
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
31
Tranh bóng
56
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
62
Chuyền dài
69
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
70
Vô-lê
69
Sút xoáy
68
Đá phạt
66
Penalty
61
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
69
Phản ứng
75
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13