FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas

12.4.1988(36) 190cm 85Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM28
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK61
Sức mạnh
70
Thể lực
32
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
48
Khéo léo
36
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
20
Chuyền dài
31
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
11
Sút xoáy
11
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
28
TM phát bóng
60
TM đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
64