FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Henley

14.6.1994(29) 178cm 77Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM56
RM55
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
50
Lực sút
35
Đánh đầu
52
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13