FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Massimo Luongo

25.9.1992(31) 176cm 66Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM65
RM62
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
68
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
57
Tranh bóng
68
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
51
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
58
Vô-lê
46
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11