FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Akaichi

23.2.1989(35) 185cm 80Kg
ST63
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM54
CDM43
RM59
RB42
RWB45
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
65
Chuyền dài
49
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
64
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15