FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Ramirez

12.8.1994(29) 174cm 78Kg
ST52
RW59
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM61
RM61
RB64
RWB65
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
77
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
75
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
64
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
32
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15