FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Okay Yokuslu

9.3.1994(30) 191cm 86Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM66
CDM66
RM64
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
60
Tranh bóng
68
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
64
Lực sút
70
Đánh đầu
65
Sút xa
69
Vô-lê
62
Sút xoáy
66
Đá phạt
63
Penalty
54
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12