FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Sabitzer

17.3.1994(30) 177cm 74Kg
ST75
RW77
CF77
RF77
CAM76
CM72
CDM58
RM76
RB55
RWB59
CB48
SW48
GK24
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
83
Tốc độ
80
Nhảy
70
Khéo léo
71
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
24
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Kèm người
29
Tranh bóng
37
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
79
Chuyền dài
69
Lực sút
77
Đánh đầu
50
Sút xa
78
Vô-lê
67
Sút xoáy
66
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
73
Phản ứng
76
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18