FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Mendy

17.7.1994(29) 185cm 85Kg
ST64
RW70
CF68
RF68
CAM68
CM70
CDM74
RM72
RB78
RWB78
CB75
SW74
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
78
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
80
Rê bóng
78
Giữ bóng
77
Kèm người
77
Tranh bóng
79
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
38
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
64
Sút xa
62
Vô-lê
26
Sút xoáy
71
Đá phạt
26
Penalty
41
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
57
Phản ứng
74
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14