FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Jeannin

20.4.1991(33) 187cm 80Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM26
RM25
RB27
RWB26
CB29
SW28
GK60
Sức mạnh
70
Thể lực
28
Tăng tốc
46
Tốc độ
47
Nhảy
55
Khéo léo
36
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
20
Rê bóng
13
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
12
Chuyền dài
21
Lực sút
24
Đánh đầu
18
Sút xa
11
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
12
Penalty
17
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
14
Phản ứng
51
Quyết đoán
21
TM phát bóng
56
TM đổ người
66
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
63