FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grant Hall

29.10.1991(32) 191cm 71Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM60
RM47
RB58
RWB56
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
52
Nhảy
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
59
Rê bóng
40
Giữ bóng
47
Kèm người
61
Tranh bóng
75
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
48
Lực sút
44
Đánh đầu
65
Sút xa
40
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16