FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renato Ibarra

20.1.1991(33) 175cm 69Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM63
CDM59
RM66
RB59
RWB60
CB55
SW54
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
82
Tốc độ
79
Nhảy
67
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
42
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
43
Tranh bóng
47
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
57
Đá phạt
63
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13