FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nelson Ramos

23.11.1981(42) 188cm 83Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM25
CDM25
RM25
RB25
RWB26
CB23
SW23
GK61
Sức mạnh
30
Thể lực
33
Tăng tốc
18
Tốc độ
20
Nhảy
37
Khéo léo
21
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
18
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
48
Đánh đầu
19
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
39
Đá phạt
66
Penalty
44
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
35
Phản ứng
59
Quyết đoán
30
TM phát bóng
71
TM đổ người
56
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
64