FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koray Gunter

16.8.1994(30) 185cm 79Kg
ST46
RW47
CF48
RF48
CAM51
CM55
CDM62
RM50
RB59
RWB57
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
63
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
25
Chuyền dài
69
Lực sút
45
Đánh đầu
61
Sút xa
33
Vô-lê
26
Sút xoáy
23
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15