FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Saville

1.6.1993(31) 176cm 73Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM60
RM61
RB60
RWB60
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
72
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
72
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
55
Đánh đầu
61
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
60
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
61
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19