FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Achilier

24.3.1985(39) 179cm 85Kg
ST43
RW43
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM58
RM46
RB60
RWB58
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
68
Khéo léo
44
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
61
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
68
Tranh bóng
69
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
23
Chuyền dài
37
Lực sút
18
Đánh đầu
68
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
31
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
30
Phản ứng
67
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14