FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Arias

13.1.1992(32) 175cm 72Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM66
RM65
RB68
RWB69
CB65
SW65
GK23
Sức mạnh
58
Thể lực
76
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
76
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
69
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
37
Chuyền dài
64
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
32
Đá phạt
39
Penalty
55
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
70
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21