FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florin Gardos

29.10.1988(35) 193cm 84Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM56
CDM62
RM51
RB59
RWB59
CB63
SW64
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
64
Tăng tốc
37
Tốc độ
44
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
59
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
60
Lực sút
42
Đánh đầu
68
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
36
Đá phạt
48
Penalty
51
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
43
Phản ứng
68
Quyết đoán
58
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16