FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Trybull

9.3.1993(31) 181cm 72Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM57
CM60
CDM62
RM56
RB59
RWB60
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
54
Tốc độ
46
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
35
Chuyền dài
62
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
64
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11