FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christoph Kramer

19.2.1991(33) 191cm 76Kg
ST58
RW62
CF62
RF62
CAM65
CM72
CDM76
RM66
RB71
RWB71
CB71
SW72
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
90
Tăng tốc
46
Tốc độ
48
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
68
Rê bóng
60
Giữ bóng
79
Kèm người
79
Tranh bóng
78
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
37
Chuyền dài
78
Lực sút
49
Đánh đầu
63
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
68
Phản ứng
73
Quyết đoán
76
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13