FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Engin Bekdemir

7.2.1992(32) 171cm 66Kg
ST64
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM65
CDM58
RM68
RB58
RWB61
CB53
SW52
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
56
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
48
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
57
Tranh bóng
43
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
65
Chuyền dài
58
Lực sút
69
Đánh đầu
42
Sút xa
71
Vô-lê
47
Sút xoáy
76
Đá phạt
75
Penalty
57
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18