FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Donald Toia

28.5.1992(31) 173cm 72Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM62
RM60
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
77
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
52
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
66
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
73
Đánh đầu
66
Sút xa
65
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
29
Penalty
45
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21