FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliott Hewitt

30.5.1994(29) 180cm 75Kg
ST49
RW57
CF53
RF53
CAM55
CM54
CDM56
RM58
RB58
RWB59
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
60
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
52
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
48
Chuyền dài
52
Lực sút
24
Đánh đầu
43
Sút xa
34
Vô-lê
21
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
25
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18