FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Maguire

5.3.1993(31) 194cm 100Kg
ST50
RW49
CF51
RF51
CAM53
CM59
CDM66
RM52
RB60
RWB59
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
65
Tăng tốc
38
Tốc độ
42
Nhảy
65
Khéo léo
34
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
68
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
72
Tranh bóng
68
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
27
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
69
Sút xa
34
Vô-lê
23
Sút xoáy
24
Đá phạt
44
Penalty
35
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14